Có 2 kết quả:
回顧展 huí gù zhǎn ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ ㄓㄢˇ • 回顾展 huí gù zhǎn ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ ㄓㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
retrospective (exhibition)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
retrospective (exhibition)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0