Có 2 kết quả:

回顧展 huí gù zhǎn ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ ㄓㄢˇ回顾展 huí gù zhǎn ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ ㄓㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

retrospective (exhibition)

Từ điển Trung-Anh

retrospective (exhibition)